1. Maria Montessori
Nhà trị liệu, nhà giáo dục Maria Montessori (Italy) từng được đề cử giải Nobel nhiều lần và phương pháp giáo dục mang tên bà hiện vẫn nổi tiếng ở nhiều quốc gia. Nhờ kinh nghiệm làm việc với những đứa trẻ bị bệnh, Montessori hình thành những quan điểm sâu sắc và tiến bộ trong nuôi dạy trẻ:
- Trẻ em xứng đáng được tôn trọng, do đó bạn hãy yêu cầu chúng một cách lịch sự thay vì ra lệnh.
- Đừng nhìn trẻ con từ trên cao xuống. Hãy thử hạ thấp người để mắt của bạn ở ngang tầm mắt của trẻ khi giao tiếp.
Các nhà giáo dục vĩ đại ý thức rõ tầm quan trọng của việc lựa chọn phương pháp
nuôi dạy trẻ từ sớm. Ảnh: Early Learning Childhood Education
- Hãy làm cho con một chiếc ghế và một chiếc bàn phù hợp với chiều cao của mình, làm móc quần áo riêng để con có thể tự treo đồ. Trẻ sẽ cảm thấy hạnh phúc trong không gian như vậy.
- Không làm hộ những việc trẻ có thể tự làm.
- Nếu bạn trừng phạt trẻ vì mọi sai lầm, chúng sẽ luôn cảm thấy dằn vặt với mọi thứ.
- Nếu bạn ủng hộ con và để chúng thể hiện cảm xúc, chúng sẽ tràn đầy tự tin khi trưởng thành.
- Hãy để con giúp bạn làm việc nhà.
- Cố gắng đừng mua đồ chơi bằng nhựa. Vật liệu tự nhiên tốt hơn.
2. Loris Malaguzzi
Nhà tâm lý học Italy Loris Malaguzzi đã phát triển phương pháp giáo dục Reggio. Ông quan sát thấy một đứa trẻ có thể nói 100 "ngôn ngữ", đồng nghĩa với việc có khả năng trò chuyện với thế giới và thể hiện suy nghĩ theo rất nhiều cách khác nhau, thông qua những bản vẽ, trò chơi hoặc việc ca hát. Tuy nhiên, người lớn đã cố gắng làm câm lặng 99 ngôn ngữ. Ông khuyên phụ huynh lắng nghe nhiều hơn và dạy trẻ sử dụng những ngôn ngữ đó trong đời sống hàng ngày.
Ý tưởng chính của Malaguzzi bao gồm:
- Không có câu trả lời sai mà chỉ có những quan điểm khác nhau. Đừng nói với một đứa trẻ rằng chúng nói điều gì đó sai. Hãy hỏi tại sao chúng nghĩ theo cách đó và chỉ cho chúng thấy một cách nghĩ khác.
- Trước khi giải thích điều gì đó, hãy hỏi con đã biết điều này chưa. Nếu nói về những điều con đã biết, chúng có thể không hứng thú và không lắng nghe, cũng giống phản ứng của người lớn.
- Hãy đặt những câu hỏi đòi hỏi câu trả lời chi tiết. Bằng cách này, trẻ sẽ học cách ngẫm nghĩ kỹ hơn và thể hiện suy nghĩ của mình.
- Hãy để con được lựa chọn thường xuyên hơn, chẳng hạn trang phục muốn mặc và màu balo yêu thích.
3. Rudolf Steiner
Waldorf là phương pháp do nhà giáo dục người Áo Rudolf Steiner đề xuất, dựa trên ý tưởng tạo ra một người tự tin, yêu thích làm việc và có thể khám phá những khả năng sáng tạo của bản thân. Những trường học theo phong cách Waldorf không yêu cầu trẻ làm bài kiểm tra, cũng không chấm điểm, nhưng trẻ vẫn vượt qua các kỳ thi chung giống như học sinh ở trường khác.
Quan điểm chính của Rudolf Steiner bao gồm:
- Không cuốn sách nào có thể dạy phụ huynh giao tiếp với trẻ em. Mỗi đứa trẻ là duy nhất, vì vậy bạn phải có khả năng đối xử khác nhau với từng đứa trẻ.
- Những câu chuyện thú vị có thể dạy trẻ tốt hơn các chương nhàm chán trong sách.
- Trẻ nên dành thời gian ở ngoài trời nhiều hơn để học cách quan sát, nhìn ngắm vẻ đẹp, sống hòa hợp với thế giới.
- Những đồ chơi đơn giản như khúc gỗ phát triển trí tưởng tượng của trẻ tốt hơn.
- Các nghi thức đơn giản hàng ngày giúp trẻ cảm thấy an toàn và dạy chúng trở thành người có tổ chức. Đó là lý do mỗi ngày học nên bắt đầu bằng cách đọc lại những bài thơ.
4. Alexander Neill
Trường Summerhill do Alexander Neill thành lập năm 1921 dựa trên triết lý về sự tự do đã gây tranh cãi ở Anh một thời gian. Học sinh của trường có thể không học và thậm chí không bắt buộc phải tham dự các lớp.
Trung bình, trẻ ở Summerhill thường trải qua ba tháng không làm gì, sau đó bắt đầu muốn tham dự lớp học. Ngoài các môn học quen thuộc, ngôi trường kỳ lạ này còn dạy các em cách Photoshop, trồng cây, thực hiện ảo thuật...
Quan điểm của Alexander Neill:
- Khi chúng ta nói "không" với một đứa trẻ, đứa trẻ bắt đầu nói "không" với cuộc sống.
- Một đứa trẻ khó chịu là một đứa trẻ không vui, không thể hòa hợp với thế giới hoặc với chính bản thân mình.
- Cha mẹ của những đứa trẻ khó chịu nên ngồi lại và trả lời trung thực những câu hỏi sau: "Mình đã hỗ trợ con hay chưa?", "Mình có tin tưởng con không?".
- Những gì một đứa trẻ nên làm là sống cuộc sống riêng của mình, không phải cuộc sống mà bố mẹ hay các giáo viên vạch ra.
- Trẻ không cần thích nghi với trường học, nhưng trường học nên điều chỉnh để phù hợp với trẻ.
- Con người cần tự do. Nhưng tự do và làm bất cứ điều gì bạn muốn là hai điều khác nhau.
- Cha mẹ thường cố dọa trẻ bằng những hậu quả đáng sợ nếu mắc phải sai lầm. Nhưng tốt hơn hết, bạn hãy dạy trẻ đừng sợ điều gì cả.
5. John Dewey
Ở Mỹ, Dewey được mệnh danh là “cha đẻ của giáo dục tiến bộ”. Ông tin rằng mục đích chính của trường học là dạy trẻ tìm đường thoát ra khỏi mọi tình huống bằng cách thích nghi với môi trường. Công cụ luận (Instrumentalism) do ông phát triển, áp dụng vào giáo dục, cho thấy trẻ nên được dạy để làm những nhiệm vụ cụ thể thay vì tiếp thu kiến thức trừu tượng từ sách vở.
Quan điểm của Dewey về giáo dục:
- Trẻ nên làm gì đó thay vì được dạy gì đó. Hành động sẽ dẫn đến kết quả.
- Đừng khiến trẻ xấu hổ vì thất bại của chúng. Thất bại giúp ta trở nên tốt hơn.
- Tất cả khám phá khoa học vĩ đại đều được thực hiện bởi những người không e ngại sử dụng trí tưởng tượng của mình.
6. Célestin Freinet
Nhà giáo dục Pháp Célestin Freinet mở trường học ở tuổi 24, nhằm giúp đỡ trẻ chậm phát triển. Trường học của ông không có sách hay bài tập về nhà, nhưng học sinh được giáo dục đầy đủ và đạt kết quả nổi bật.
Ý tưởng chính của phương pháp giáo dục Freinet bao gồm:
- Các hoạt động dễ chịu nhất có thể trở thành cực hình nếu bạn bị buộc phải làm điều đó.
- Hình phạt làm bẽ mặt cả người phạt và người bị phạt.
- Trẻ học cách làm việc nhà thường xuyên càng sớm thì sẽ càng tự tin trong tương lai.
- Thay vì cấm đoán và trừng phạt, bạn nên thương lượng với trẻ. Trẻ sẽ nhận ra ý kiến của bản thân quan trọng như thế nào.